Trường THCS Thuận Hưng Năm học 2021- 2022 Học kỳ 1 |
THỜI KHOÁ BIỂU DẠY VÀ HỌC ONLINE | ||||||||||||
BUỔI SÁNG | |||||||||||||
Thực hiện từ ngày 06 tháng 09 năm 2021 đối với lớp 9, Thực hiện từ ngày 13/9/2021 đối với lớp 6 | |||||||||||||
THỨ | TIẾT | 6A1 (Diễm) |
6A2 (Y.Thanh) |
6A3 (Trang) |
6A4 (Thắm) |
6A5 (D.Tâm) |
6A6 (Tuyên) |
9A1 (Ngân) |
9A2 (Tùng) |
9A3 (T.Yến) |
9A4 (Thu) |
9A5 (Tuyền) |
9A6 (Giang) |
2 | 1 | Toán - Nghĩa | Ng Văn - Ngân | Sử - Dung | Ng Văn - Đăng | Ng Văn - Phẩm | KHTN (lý) - Diễm | Hoá - Mướt | Toán - Tùng | Ng Văn - Tương | Sinh - Nhi | Lý - Thu | Địa - Tuyền |
2 | Toán - Nghĩa | Ng Văn - Ngân | Ng Văn - Đăng | KHTN (lý) - Diễm | Ng Văn - Phẩm | Sử - Dung | GDCD - Tuyên | Toán - Tùng | Ng Văn - Tương | Lý - Thu | Hoá - Mướt | Sinh - Nhi | |
3 | GDCD - Tuyên | KHTN (lý) - Diễm | MT - Bích | Ng Văn - Đăng | Toán - Nghĩa | Ng Văn - Phẩm | Lý - Thu | Ng Văn - Giang | Địa - Tuyền | Toán - Đen | Ng Văn - Tương | Sinh - Nhi | |
4 | Ng Văn - Giang | MT - Bích | Ng Văn - Đăng | Sử - Dung | Toán - Nghĩa | GDCD - Tuyên | Ng Văn - Ngân | Lý - Thu | Hoá - Mướt | Toán - Đen | Ng Văn - Tương | Toán - Tùng | |
5 | |||||||||||||
3 | 1 | tin học - T.Hậu | AV - Tân | CNghệ - Y.Thanh | Toán - Thắm | KHTN(Sinh) - T.Tâm | Ng Văn - Phẩm | Toán - Nghĩa | CNghệ - K.Toàn | Ng Văn - Tương | Ng Văn - Ngân | Sinh - Nhi | MT - Bích |
2 | KHTN(Sinh) - Nhi | Toán - Thắm | tin học - T.Hậu | KHTN(Hóa) - Mướt | CNghệ - Y.Thanh | KHTN(Sinh) - T.Tâm | Toán - Nghĩa | MT - Bích | Ng Văn - Tương | CNghệ - K.Toàn | Nhạc - Xuyến | AV - Tân | |
3 | CNghệ - Y.Thanh | tin học - T.Hậu | Toán - Thắm | KHTN(Sinh) - T.Tâm | MT - Bích | Ng Văn - Phẩm | Ng Văn - Ngân | Nhạc - Xuyến | Sinh - Nhi | AV - Tân | Ng Văn - Tương | Hoá - Mướt | |
4 | MT - Bích | Toán - Thắm | AV - Tân | KHTN(Sinh) - T.Tâm | tin học - T.Hậu | CNghệ - Y.Thanh | Ng Văn - Ngân | Sinh - Nhi | Nhạc - Xuyến | Hoá - Mướt | Toán - Nghĩa | CNghệ - K.Toàn | |
5 | |||||||||||||
4 | 1 | KHTN(Sinh) - Nhi | Địa - Nhung | KHTN(Sinh) - T.Tâm | Toán - Thắm | AV - D.Tâm | HĐTN-HN - Y.Thanh | Toán - Nghĩa | Sử - Dung | Lý - Thu | AV - Tân | Địa - Tuyền | Hoá - Mướt |
2 | Địa - Tuyền | HĐTN-HN - Tâm(TB) | Toán - Thắm | Địa - Nhung | KHTN(Sinh) - T.Tâm | tin học - T.Hậu | CNghệ - K.Toàn | Sinh - Nhi | Hoá - Mướt | Lý - Thu | Sử - Dung | AV - Tân | |
3 | AV - D.Tâm | KHTN(Sinh) - T.Tâm | Sử - Dung | HĐTN-HN - Y.Thanh | KHTN(Hóa) - Mướt | Toán - Thắm | Sinh - Nhi | AV - Tân | CNghệ - K.Toàn | Toán - Đen | Toán - Nghĩa | Lý - Thu | |
4 | HĐTN-HN - Tâm(TB) | Toán - Thắm | AV - Tân | tin học - T.Hậu | Toán - Nghĩa | AV - D.Tâm | Sinh - Nhi | Hoá - Mướt | Địa - Tuyền | Toán - Đen | CNghệ - K.Toàn | Sử - Dung | |
5 | |||||||||||||
5 | 1 | Ng Văn - Giang | GDCD - Tuyên | AV - Tân | Ng Văn - Đăng | AV - D.Tâm | Nhạc - Trang | Sử - Dung | Hoá - Mướt | Sinh - Nhi | Ng Văn - Ngân | MT - Bích | Lý - Thu |
2 | KHTN (lý) - Diễm | Nhạc - Trang | Ng Văn - Đăng | AV - Tân | Sử - Dung | AV - D.Tâm | Ng Văn - Ngân | Ng Văn - Giang | Lý - Thu | Sinh - Nhi | Hoá - Mướt | GDCD - Tuyên | |
3 | Sử - Dung | KHTN(Hóa) - Mướt | Ng Văn - Đăng | Nhạc - Trang | KHTN (lý) - Diễm | AV - D.Tâm | Ng Văn - Ngân | AV - Tân | MT - Bích | GDCD - Tuyên | Lý - Thu | Ng Văn - Giang | |
4 | Nhạc - Trang | AV - Tân | KHTN (lý) - Diễm | Ng Văn - Đăng | GDCD - Tuyên | MT - Bích | Hoá - Mướt | Lý - Thu | Sử - Dung | Ng Văn - Ngân | Sinh - Nhi | Ng Văn - Giang | |
5 | |||||||||||||
6 | 1 | Ng Văn - Giang | KHTN(Sinh) - T.Tâm | Địa - Nhung | MT - Bích | Sử - Dung | Toán - Thắm | Toán - Nghĩa | GDCD - Tuyên | Ng Văn - Tương | Nhạc - Xuyến | Địa - Tuyền | Toán - Tùng |
2 | Ng Văn - Giang | AV - Tân | Toán - Thắm | GDCD - Tuyên | Toán - Nghĩa | KHTN(Sinh) - T.Tâm | Nhạc - Xuyến | Địa - Tuyền | AV - T.Yến | Sử - Dung | Ng Văn - Tương | Toán - Tùng | |
3 | Toán - Nghĩa | Sử - Dung | Nhạc - Trang | AV - Tân | Địa - Nhung | Toán - Thắm | AV - T.Yến | Địa - Tuyền | Toán - Liễu | MT - Bích | Ng Văn - Tương | Ng Văn - Giang | |
4 | Toán - Nghĩa | Toán - Thắm | KHTN(Sinh) - T.Tâm | AV - Tân | Nhạc - Trang | Sử - Dung | MT - Bích | Ng Văn - Giang | Toán - Liễu | Địa - Tuyền | AV - T.Yến | Nhạc - Xuyến | |
5 | |||||||||||||
7 | 1 | AV - D.Tâm | CNghệ - Y.Thanh | KHTN(Hóa) - Mướt | Sử - Dung | Ng Văn - Phẩm | Toán - Thắm | AV - T.Yến | Ng Văn - Giang | Toán - Liễu | Ng Văn - Ngân | GDCD - Tuyên | Địa - Tuyền |
2 | AV - D.Tâm | Ng Văn - Ngân | HĐTN-HN - Y.Thanh | Toán - Thắm | Ng Văn - Phẩm | Địa - Tuyền | Sử - Dung | Ng Văn - Giang | Toán - Liễu | Hoá - Mướt | AV - T.Yến | Toán - Tùng | |
3 | KHTN(Hóa) - Mướt | Sử - Dung | GDCD - Tuyên | Toán - Thắm | HĐTN-HN - Y.Thanh | Ng Văn - Phẩm | Địa - Tuyền | Toán - Tùng | A.V - T.Yến | Ng Văn - Ngân | Toán - Nghĩa | Ng Văn - Giang | |
4 | Sử - Dung | Ng Văn - Ngân | Toán - Thắm | CNghệ - Y.Thanh | AV - D.Tâm | KHTN(Hóa) - Mướt | AV - T.Yến | Toán - Tùng | GDCD - Tuyên | Địa - Tuyền | Toán - Nghĩa | Ng Văn - Giang | |
5 |
Trường THCS Thuận Hưng Năm học 2021- 2022 Học kỳ 1 |
THỜI KHOÁ BIỂU DẠY VÀ HỌC ONLINE | ||||||||||||||||
BUỔI CHIỀU | |||||||||||||||||
Thực hiện từ ngày 13 tháng 09 năm 2021 | |||||||||||||||||
THỨ | TIẾT | 7A1 (Phẩm) |
7A2 (Tín) |
7A3 (Đăng) |
7A4 (T.Tâm) |
7A5 (Phước) |
7A6 (K.Toàn) |
7A7 (L.Yến) |
7A8 (Tiết) |
8A1 (Huê) |
8A2 (Xuyến) |
8A3 (H.Hương) |
8A4 (D.Hiền) |
8A5 (C.Tú) |
8A6 (Liễu) |
8A7 (Hợp) |
8A8 (Phới) |
2 | 1 | Ng Văn - Phẩm | Toán - Tín | Toán - Phước | Ng Văn - Tương | Sử - Tiết | Địa - Ng.Tâm | MT - Bích | Sinh - T.Tâm | Ng Văn - Phới | Toán - Liễu | Sử - H.Hương | Toán - D.Hiền | Lý - C.Tú | CNghệ - P.Hậu | Ng Văn - Hợp | Hoá - Huê |
2 | Ng Văn - Phẩm | Toán - Tín | Ng Văn - Đăng | Ng Văn - Tương | MT - Bích | Sử - Tiết | Toán - D.Hiền | Địa - Ng.Tâm | Ng Văn - Phới | Sinh - Ly | CNghệ - P.Hậu | Ng Văn - Hợp | Toán - Đen | Toán - Liễu | Sinh - Nhi | Sử - H.Hương | |
3 | Sinh - T.Tâm | Sử - Tiết | Ng Văn - Đăng | Toán - Phước | Ng Văn - Tương | CNghệ - K.Toàn | Sinh - Ly | Ng Văn - Phẩm | Sinh - Nhi | Sử - H.Hương | Toán - Đen | Ng Văn - Hợp | Hoá - Huê | Ng Văn - Tâm(TB) | Lý - C.Tú | MT - Bích | |
4 | Sinh - T.Tâm | Ng Văn - Đăng | CNghệ - K.Toàn | Toán - Phước | Ng Văn - Tương | Toán - Tín | Sử - Tiết | Ng Văn - Phẩm | MT - Bích | Ng Văn - Phới | Lý - C.Tú | Sinh - Ly | Hoá - Huê | Ng Văn - Tâm(TB) | Toán - Đen | CNghệ - P.Hậu | |
5 | |||||||||||||||||
3 | 1 | tin học - T.Hậu | Nhạc - Trang | AV - L.Yến | Lý - C.Tú | Toán - Phước | Ng Văn - Oanh | Lý - Tài | Toán - Tín | Hoá - Huê | CNghệ - P.Hậu | Ng Văn - Hợp | AV - Út | Sinh - Ly | AV - T.Yến | MT - Bích | Ng Văn - Phới |
2 | tin học - T.Hậu | Ng Văn - Đăng | Toán - Phước | Nhạc - Trang | Sinh - Ly | Ng Văn - Oanh | AV - L.Yến | Toán - Tín | CNghệ - P.Hậu | AV - T.Yến | Ng Văn - Hợp | Toán - D.Hiền | Ng Văn - Tâm(TB) | Lý - C.Tú | Hoá - Huê | AV - Út | |
3 | Nhạc - Trang | Lý - C.Tú | Ng Văn - Đăng | AV - L.Yến | AV - Út | Sinh - Ly | Ng Văn - Oanh | Ng Văn - Phẩm | Ng Văn - Phới | AV - T.Yến | Toán - Đen | CNghệ - P.Hậu | Ng Văn - Tâm(TB) | MT - Bích | Hoá - Huê | Toán - D.Hiền | |
4 | AV - L.Yến | Ng Văn - Đăng | Nhạc - Trang | Toán - Phước | Toán - Tín | Ng Văn - Oanh | Ng Văn - Phẩm | Lý - C.Tú | Hoá - Huê | CNghệ - P.Hậu | Toán - D.Hiền | AV - Út | Sinh - Ly | Toán - Đen | Ng Văn - Phới | ||
5 | |||||||||||||||||
4 | 1 | AV - L.Yến | CNghệ - K.Toàn | Lý - C.Tú | Sử - Tiết | Sinh - Ly | Nhạc - Trang | GDCD - Tuấn | Sinh - T.Tâm | Toán - Tùng | Sử - H.Hương | Hoá - Huê | AV - Út | Nhạc - Xuyến | Toán - Liễu | CNghệ - P.Hậu | Toán - D.Hiền |
2 | CNghệ - K.Toàn | Sinh - Ly | AV - L.Yến | Sinh - T.Tâm | Địa - Ng.Tâm | Sử - Tiết | Toán - D.Hiền | Nhạc - Trang | Toán - Tùng | AV - T.Yến | GDCD - Tuấn | Nhạc - Xuyến | Toán - Đen | CNghệ - P.Hậu | AV - Út | Lý - C.Tú | |
3 | Toán - Khoét | AV - L.Yến | GDCD - Tuấn | Sinh - T.Tâm | Nhạc - Trang | Sinh - Ly | CNghệ - K.Toàn | Lý - C.Tú | Hoá - Huê | Toán - Liễu | AV - T.Yến | Sử - H.Hương | AV - Út | Địa - Ng.Tâm | Toán - Đen | Toán - D.Hiền | |
4 | Toán - Khoét | AV - L.Yến | Sinh - Ly | AV - Út | Nhạc - Trang | Địa - Ng.Tâm | Nhạc - Xuyến | Toán - Liễu | Toán - Đen | Hoá - Huê | CNghệ - P.Hậu | AV - T.Yến | Sử - H.Hương | GDCD - Tuấn | |||
5 | |||||||||||||||||
5 | 1 | GDCD - Tuyên | Địa - Nhung | MT - Bích | AV - L.Yến | AV - Út | AV - D.Tâm | Địa - Ng.Tâm | Sử - Tiết | Sinh - Nhi | Lý - C.Tú | Ng Văn - Hợp | Sử - H.Hương | CNghệ - P.Hậu | Ng Văn - Tâm(TB) | GDCD - Tuấn | Hoá - Huê |
2 | Địa - Nhung | GDCD - Tuyên | Sử - Tiết | AV - L.Yến | Lý - Diễm | GDCD - Tuấn | Sinh - Ly | MT - Bích | AV - Út | Hoá - Huê | Ng Văn - Hợp | Lý - C.Tú | Sử - H.Hương | Ng Văn - Tâm(TB) | Sinh - Nhi | Địa - Ng.Tâm | |
3 | AV - L.Yến | Ng Văn - Đăng | Địa - Nhung | MT - Bích | GDCD - Tuấn | Lý - Diễm | Sử - Tiết | AV - D.Tâm | AV - Út | CNghệ - P.Hậu | Hoá - Huê | Sinh - Ly | Ng Văn - Tâm(TB) | Sử - H.Hương | Địa - Ng.Tâm | Sinh - Mướt | |
4 | Lý - Diễm | MT - Bích | Ng Văn - Đăng | Địa - Nhung | Sử - Tiết | AV - D.Tâm | Địa - Ng.Tâm | GDCD - Tuấn | Sinh - Ly | CNghệ - P.Hậu | Ng Văn - Tâm(TB) | Hoá - Huê | Ng Văn - Hợp | Sinh - Mướt | |||
5 | |||||||||||||||||
6 | 1 | Ng Văn - Phẩm | Địa - Nhung | Sinh - Ly | Ng Văn - Tương | Toán - Phước | AV - D.Tâm | Toán - D.Hiền | Sử - Tiết | Toán - Tùng | Ng Văn - Phới | Địa - Ng.Tâm | Ng Văn - Hợp | MT - Bích | AV - T.Yến | AV - Út | Sử - H.Hương |
2 | Ng Văn - Phẩm | Sinh - Ly | Địa - Nhung | Ng Văn - Tương | Toán - Phước | Địa - Ng.Tâm | Toán - D.Hiền | Toán - Tín | Toán - Tùng | Ng Văn - Phới | AV - T.Yến | Ng Văn - Hợp | Sử - H.Hương | Toán - Liễu | Nhạc - Xuyến | AV - Út | |
3 | Địa - Nhung | Sử - Tiết | Toán - Phước | Ng Văn - Tương | AV - D.Tâm | Địa - Ng.Tâm | Toán - Tín | Sử - H.Hương | Nhạc - Xuyến | AV - T.Yến | MT - Bích | GDCD - Tuấn | Toán - Liễu | Ng Văn - Hợp | Toán - D.Hiền | ||
4 | Sử - Tiết | Địa - Nhung | Ng Văn - Tương | MT - Bích | AV - D.Tâm | GDCD - Tuấn | Toán - Liễu | Nhạc - Xuyến | Toán - D.Hiền | AV - Út | Sử - H.Hương | Ng Văn - Hợp | Ng Văn - Phới | ||||
5 | |||||||||||||||||
7 | 1 | Toán - Khoét | Sử - Tiết | AV - L.Yến | CNghệ - K.Toàn | Toán - Phước | Toán - Tín | Ng Văn - Oanh | GDCD - Tuấn | AV - Út | Ng Văn - Phới | Sử - H.Hương | Hoá - Huê | Địa - Ng.Tâm | Sinh - Ly | Toán - Đen | CNghệ - P.Hậu |
2 | Toán - Khoét | AV - L.Yến | Toán - Phước | Sử - Tiết | Địa - Ng.Tâm | Toán - Tín | Ng Văn - Oanh | CNghệ - K.Toàn | Ng Văn - Phới | Sinh - Ly | MT - Bích | GDCD - Tuấn | Toán - Đen | Hoá - Huê | CNghệ - P.Hậu | AV - Út | |
3 | Sử - Tiết | Toán - Tín | Toán - Phước | GDCD - Tuấn | CNghệ - K.Toàn | Ng Văn - Oanh | AV - L.Yến | Sử - H.Hương | MT - Bích | Sinh - Ly | Địa - Ng.Tâm | Toán - Đen | Nhạc - Xuyến | AV - Út | Ng Văn - Phới | ||
4 | MT - Bích | Toán - Tín | Ng Văn - Oanh | AV - L.Yến | CNghệ - P.Hậu | Địa - Ng.Tâm | Toán - Đen | AV - Út | Sinh - Ly | GDCD - Tuấn | Sử - H.Hương | Nhạc - Xuyến | |||||
5 |
Nguồn tin: Trường THCS Thuận Hưng
Những tin cũ hơn
Trường THCS Thuận Hưng được thành lập từ năm 1989 tiền thân của trường cấp I, II Thuận Hưng. Trường đặt tại khu vực Tân Phú, thuộc trung tâm phường Thuận Hưng, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ. Năm 1989, tách thành 3 trường gồm: Phổ Thông Cơ Sở Thuận Hưng, Phổ Thông Cơ Sở Thuận Hưng...