Thời khóa biểu năm học 2021-2022

Thứ bảy - 11/09/2021 21:25
Kính mời quý thầy cô, quý phụ huynh và học sinh trường THCS Thuận Hưng xem thời khóa biểu học kỳ 1 năm học 2021-2022
Thời khóa biểu năm học 2021-2022
Thời khóa biểu năm học 2021-2022
 
Trường THCS Thuận Hưng
Năm học 2021- 2022
Học kỳ 1
THỜI KHOÁ BIỂU DẠY VÀ HỌC ONLINE
BUỔI SÁNG        
Thực hiện từ ngày 06 tháng 09 năm 2021 đối với lớp 9, Thực hiện từ ngày 13/9/2021 đối với lớp 6  
                           
THỨ TIẾT 6A1
(Diễm)
6A2
(Y.Thanh)
6A3
(Trang)
6A4
(Thắm)
6A5
(D.Tâm)
6A6
(Tuyên)
9A1
(Ngân)
9A2
(Tùng)
9A3
(T.Yến)
9A4
(Thu)
9A5
(Tuyền)
9A6
(Giang)
2 1 Toán - Nghĩa Ng Văn - Ngân Sử - Dung Ng Văn - Đăng Ng Văn - Phẩm KHTN (lý) - Diễm Hoá - Mướt Toán - Tùng Ng Văn - Tương Sinh - Nhi Lý - Thu Địa - Tuyền
2 Toán - Nghĩa Ng Văn - Ngân Ng Văn - Đăng KHTN (lý) - Diễm Ng Văn - Phẩm Sử - Dung GDCD - Tuyên Toán - Tùng Ng Văn - Tương Lý - Thu Hoá - Mướt Sinh - Nhi
3 GDCD - Tuyên KHTN (lý) - Diễm MT - Bích Ng Văn - Đăng Toán - Nghĩa Ng Văn - Phẩm Lý - Thu Ng Văn - Giang Địa - Tuyền Toán - Đen Ng Văn - Tương Sinh - Nhi
4 Ng Văn - Giang MT - Bích Ng Văn - Đăng Sử - Dung Toán - Nghĩa GDCD - Tuyên Ng Văn - Ngân Lý - Thu Hoá - Mướt Toán - Đen Ng Văn - Tương Toán - Tùng
5                        
3 1 tin học - T.Hậu AV - Tân CNghệ - Y.Thanh Toán - Thắm KHTN(Sinh) - T.Tâm Ng Văn - Phẩm Toán - Nghĩa CNghệ - K.Toàn Ng Văn - Tương Ng Văn - Ngân Sinh - Nhi MT - Bích
2 KHTN(Sinh) - Nhi Toán - Thắm tin học - T.Hậu KHTN(Hóa) - Mướt CNghệ - Y.Thanh KHTN(Sinh) - T.Tâm Toán - Nghĩa MT - Bích Ng Văn - Tương CNghệ - K.Toàn Nhạc - Xuyến AV - Tân
3 CNghệ - Y.Thanh tin học - T.Hậu Toán - Thắm KHTN(Sinh) - T.Tâm MT - Bích Ng Văn - Phẩm Ng Văn - Ngân Nhạc - Xuyến Sinh - Nhi AV - Tân Ng Văn - Tương Hoá - Mướt
4 MT - Bích Toán - Thắm AV - Tân KHTN(Sinh) - T.Tâm tin học - T.Hậu CNghệ - Y.Thanh Ng Văn - Ngân Sinh - Nhi Nhạc - Xuyến Hoá - Mướt Toán - Nghĩa CNghệ - K.Toàn
5                        
4 1 KHTN(Sinh) - Nhi Địa - Nhung KHTN(Sinh) - T.Tâm Toán - Thắm AV - D.Tâm HĐTN-HN - Y.Thanh Toán - Nghĩa Sử - Dung Lý - Thu AV - Tân Địa - Tuyền Hoá - Mướt
2 Địa - Tuyền HĐTN-HN - Tâm(TB) Toán - Thắm Địa - Nhung KHTN(Sinh) - T.Tâm tin học - T.Hậu CNghệ - K.Toàn Sinh - Nhi Hoá - Mướt Lý - Thu Sử - Dung AV - Tân
3 AV - D.Tâm KHTN(Sinh) - T.Tâm Sử - Dung HĐTN-HN - Y.Thanh KHTN(Hóa) - Mướt Toán - Thắm Sinh - Nhi AV - Tân CNghệ - K.Toàn Toán - Đen Toán - Nghĩa Lý - Thu
4 HĐTN-HN - Tâm(TB) Toán - Thắm AV - Tân tin học - T.Hậu Toán - Nghĩa AV - D.Tâm Sinh - Nhi Hoá - Mướt Địa - Tuyền Toán - Đen CNghệ - K.Toàn Sử - Dung
5                        
5 1 Ng Văn - Giang GDCD - Tuyên AV - Tân Ng Văn - Đăng AV - D.Tâm Nhạc - Trang Sử - Dung Hoá - Mướt Sinh - Nhi Ng Văn - Ngân MT - Bích Lý - Thu
2 KHTN (lý) - Diễm Nhạc - Trang Ng Văn - Đăng AV - Tân Sử - Dung AV - D.Tâm Ng Văn - Ngân Ng Văn - Giang Lý - Thu Sinh - Nhi Hoá - Mướt GDCD - Tuyên
3 Sử - Dung KHTN(Hóa) - Mướt Ng Văn - Đăng Nhạc - Trang KHTN (lý) - Diễm AV - D.Tâm Ng Văn - Ngân AV - Tân MT - Bích GDCD - Tuyên Lý - Thu Ng Văn - Giang
4 Nhạc - Trang AV - Tân KHTN (lý) - Diễm Ng Văn - Đăng GDCD - Tuyên MT - Bích Hoá - Mướt Lý - Thu Sử - Dung Ng Văn - Ngân Sinh - Nhi Ng Văn - Giang
5                        
6 1 Ng Văn - Giang KHTN(Sinh) - T.Tâm Địa - Nhung MT - Bích Sử - Dung Toán - Thắm Toán - Nghĩa GDCD - Tuyên Ng Văn - Tương Nhạc - Xuyến Địa - Tuyền Toán - Tùng
2 Ng Văn - Giang AV - Tân Toán - Thắm GDCD - Tuyên Toán - Nghĩa KHTN(Sinh) - T.Tâm Nhạc - Xuyến Địa - Tuyền AV - T.Yến Sử - Dung Ng Văn - Tương Toán - Tùng
3 Toán - Nghĩa Sử - Dung Nhạc - Trang AV - Tân Địa - Nhung Toán - Thắm AV - T.Yến Địa - Tuyền Toán - Liễu MT - Bích Ng Văn - Tương Ng Văn - Giang
4 Toán - Nghĩa Toán - Thắm KHTN(Sinh) - T.Tâm AV - Tân Nhạc - Trang Sử - Dung MT - Bích Ng Văn - Giang Toán - Liễu Địa - Tuyền AV - T.Yến Nhạc - Xuyến
5                        
7 1 AV - D.Tâm CNghệ - Y.Thanh KHTN(Hóa) - Mướt Sử - Dung Ng Văn - Phẩm Toán - Thắm AV - T.Yến Ng Văn - Giang Toán - Liễu Ng Văn - Ngân GDCD - Tuyên Địa - Tuyền
2 AV - D.Tâm Ng Văn - Ngân HĐTN-HN - Y.Thanh Toán - Thắm Ng Văn - Phẩm Địa - Tuyền Sử - Dung Ng Văn - Giang Toán - Liễu Hoá - Mướt AV - T.Yến Toán - Tùng
3 KHTN(Hóa) - Mướt Sử - Dung GDCD - Tuyên Toán - Thắm HĐTN-HN - Y.Thanh Ng Văn - Phẩm Địa - Tuyền Toán - Tùng A.V - T.Yến Ng Văn - Ngân Toán - Nghĩa Ng Văn - Giang
4 Sử - Dung Ng Văn - Ngân Toán - Thắm CNghệ - Y.Thanh AV - D.Tâm KHTN(Hóa) - Mướt AV - T.Yến Toán - Tùng GDCD - Tuyên Địa - Tuyền Toán - Nghĩa Ng Văn - Giang
5                        
 
Trường THCS Thuận Hưng
Năm học 2021- 2022
Học kỳ 1
THỜI KHOÁ BIỂU DẠY VÀ HỌC ONLINE        
BUỔI CHIỀU        
Thực hiện từ ngày 13 tháng 09 năm 2021        
                                   
THỨ TIẾT 7A1
(Phẩm)
7A2
(Tín)
7A3
(Đăng)
7A4
(T.Tâm)
7A5
(Phước)
7A6
(K.Toàn)
7A7
(L.Yến)
7A8
(Tiết)
8A1
(Huê)
8A2
(Xuyến)
8A3
(H.Hương)
8A4
(D.Hiền)
8A5
(C.Tú)
8A6
(Liễu)
8A7
(Hợp)
8A8
(Phới)
2 1 Ng Văn - Phẩm Toán - Tín Toán - Phước Ng Văn - Tương Sử - Tiết Địa - Ng.Tâm MT - Bích Sinh - T.Tâm Ng Văn - Phới Toán - Liễu Sử - H.Hương Toán - D.Hiền Lý - C.Tú CNghệ - P.Hậu Ng Văn - Hợp Hoá - Huê
2 Ng Văn - Phẩm Toán - Tín Ng Văn - Đăng Ng Văn - Tương MT - Bích Sử - Tiết Toán - D.Hiền Địa - Ng.Tâm Ng Văn - Phới Sinh - Ly CNghệ - P.Hậu Ng Văn - Hợp Toán - Đen Toán - Liễu Sinh - Nhi Sử - H.Hương
3 Sinh - T.Tâm Sử - Tiết Ng Văn - Đăng Toán - Phước Ng Văn - Tương CNghệ - K.Toàn Sinh - Ly Ng Văn - Phẩm Sinh - Nhi Sử - H.Hương Toán - Đen Ng Văn - Hợp Hoá - Huê Ng Văn - Tâm(TB) Lý - C.Tú MT - Bích
4 Sinh - T.Tâm Ng Văn - Đăng CNghệ - K.Toàn Toán - Phước Ng Văn - Tương Toán - Tín Sử - Tiết Ng Văn - Phẩm MT - Bích Ng Văn - Phới Lý - C.Tú Sinh - Ly Hoá - Huê Ng Văn - Tâm(TB) Toán - Đen CNghệ - P.Hậu
5                                
3 1 tin học - T.Hậu Nhạc - Trang AV - L.Yến Lý - C.Tú Toán - Phước Ng Văn - Oanh Lý - Tài Toán - Tín Hoá - Huê CNghệ - P.Hậu Ng Văn - Hợp AV - Út Sinh - Ly AV - T.Yến MT - Bích Ng Văn - Phới
2 tin học - T.Hậu Ng Văn - Đăng Toán - Phước Nhạc - Trang Sinh - Ly Ng Văn - Oanh AV - L.Yến Toán - Tín CNghệ - P.Hậu AV - T.Yến Ng Văn - Hợp Toán - D.Hiền Ng Văn - Tâm(TB) Lý - C.Tú Hoá - Huê AV - Út
3 Nhạc - Trang Lý - C.Tú Ng Văn - Đăng AV - L.Yến AV - Út Sinh - Ly Ng Văn - Oanh Ng Văn - Phẩm Ng Văn - Phới AV - T.Yến Toán - Đen CNghệ - P.Hậu Ng Văn - Tâm(TB) MT - Bích Hoá - Huê Toán - D.Hiền
4 AV - L.Yến Ng Văn - Đăng Nhạc - Trang Toán - Phước   Toán - Tín Ng Văn - Oanh Ng Văn - Phẩm Lý - C.Tú Hoá - Huê CNghệ - P.Hậu Toán - D.Hiền AV - Út Sinh - Ly Toán - Đen Ng Văn - Phới
5                                
4 1 AV - L.Yến CNghệ - K.Toàn Lý - C.Tú Sử - Tiết Sinh - Ly Nhạc - Trang GDCD - Tuấn Sinh - T.Tâm Toán - Tùng Sử - H.Hương Hoá - Huê AV - Út Nhạc - Xuyến Toán - Liễu CNghệ - P.Hậu Toán - D.Hiền
2 CNghệ - K.Toàn Sinh - Ly AV - L.Yến Sinh - T.Tâm Địa - Ng.Tâm Sử - Tiết Toán - D.Hiền Nhạc - Trang Toán - Tùng AV - T.Yến GDCD - Tuấn Nhạc - Xuyến Toán - Đen CNghệ - P.Hậu AV - Út Lý - C.Tú
3 Toán - Khoét AV - L.Yến GDCD - Tuấn Sinh - T.Tâm Nhạc - Trang Sinh - Ly CNghệ - K.Toàn Lý - C.Tú Hoá - Huê Toán - Liễu AV - T.Yến Sử - H.Hương AV - Út Địa - Ng.Tâm Toán - Đen Toán - D.Hiền
4 Toán - Khoét AV - L.Yến Sinh - Ly   AV - Út   Nhạc - Trang Địa - Ng.Tâm Nhạc - Xuyến Toán - Liễu Toán - Đen Hoá - Huê CNghệ - P.Hậu AV - T.Yến Sử - H.Hương GDCD - Tuấn
5                                
5 1 GDCD - Tuyên Địa - Nhung MT - Bích AV - L.Yến AV - Út AV - D.Tâm Địa - Ng.Tâm Sử - Tiết Sinh - Nhi Lý - C.Tú Ng Văn - Hợp Sử - H.Hương CNghệ - P.Hậu Ng Văn - Tâm(TB) GDCD - Tuấn Hoá - Huê
2 Địa - Nhung GDCD - Tuyên Sử - Tiết AV - L.Yến Lý - Diễm GDCD - Tuấn Sinh - Ly MT - Bích AV - Út Hoá - Huê Ng Văn - Hợp Lý - C.Tú Sử - H.Hương Ng Văn - Tâm(TB) Sinh - Nhi Địa - Ng.Tâm
3 AV - L.Yến Ng Văn - Đăng Địa - Nhung MT - Bích GDCD - Tuấn Lý - Diễm Sử - Tiết AV - D.Tâm AV - Út CNghệ - P.Hậu Hoá - Huê Sinh - Ly Ng Văn - Tâm(TB) Sử - H.Hương Địa - Ng.Tâm Sinh - Mướt
4 Lý - Diễm MT - Bích Ng Văn - Đăng Địa - Nhung Sử - Tiết     AV - D.Tâm Địa - Ng.Tâm GDCD - Tuấn Sinh - Ly CNghệ - P.Hậu Ng Văn - Tâm(TB) Hoá - Huê Ng Văn - Hợp Sinh - Mướt
5                                
6 1 Ng Văn - Phẩm Địa - Nhung Sinh - Ly Ng Văn - Tương Toán - Phước AV - D.Tâm Toán - D.Hiền Sử - Tiết Toán - Tùng Ng Văn - Phới Địa - Ng.Tâm Ng Văn - Hợp MT - Bích AV - T.Yến AV - Út Sử - H.Hương
2 Ng Văn - Phẩm Sinh - Ly Địa - Nhung Ng Văn - Tương Toán - Phước Địa - Ng.Tâm Toán - D.Hiền Toán - Tín Toán - Tùng Ng Văn - Phới AV - T.Yến Ng Văn - Hợp Sử - H.Hương Toán - Liễu Nhạc - Xuyến AV - Út
3 Địa - Nhung   Sử - Tiết Toán - Phước Ng Văn - Tương AV - D.Tâm Địa - Ng.Tâm Toán - Tín Sử - H.Hương Nhạc - Xuyến AV - T.Yến MT - Bích GDCD - Tuấn Toán - Liễu Ng Văn - Hợp Toán - D.Hiền
4 Sử - Tiết     Địa - Nhung Ng Văn - Tương MT - Bích   AV - D.Tâm GDCD - Tuấn Toán - Liễu Nhạc - Xuyến Toán - D.Hiền AV - Út Sử - H.Hương Ng Văn - Hợp Ng Văn - Phới
5                                
7 1 Toán - Khoét Sử - Tiết AV - L.Yến CNghệ - K.Toàn Toán - Phước Toán - Tín Ng Văn - Oanh GDCD - Tuấn AV - Út Ng Văn - Phới Sử - H.Hương Hoá - Huê Địa - Ng.Tâm Sinh - Ly Toán - Đen CNghệ - P.Hậu
2 Toán - Khoét AV - L.Yến Toán - Phước Sử - Tiết Địa - Ng.Tâm Toán - Tín Ng Văn - Oanh CNghệ - K.Toàn Ng Văn - Phới Sinh - Ly MT - Bích GDCD - Tuấn Toán - Đen Hoá - Huê CNghệ - P.Hậu AV - Út
3 Sử - Tiết Toán - Tín Toán - Phước GDCD - Tuấn CNghệ - K.Toàn Ng Văn - Oanh AV - L.Yến   Sử - H.Hương MT - Bích Sinh - Ly Địa - Ng.Tâm Toán - Đen Nhạc - Xuyến AV - Út Ng Văn - Phới
4 MT - Bích Toán - Tín       Ng Văn - Oanh AV - L.Yến   CNghệ - P.Hậu Địa - Ng.Tâm Toán - Đen AV - Út Sinh - Ly GDCD - Tuấn Sử - H.Hương Nhạc - Xuyến
5                                

Nguồn tin: Trường THCS Thuận Hưng

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây